Có 3 kết quả:

按捺 àn nà ㄚㄋˋ ㄋㄚˋ按納 àn nà ㄚㄋˋ ㄋㄚˋ按纳 àn nà ㄚㄋˋ ㄋㄚˋ

1/3

àn nà ㄚㄋˋ ㄋㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngăn trở, cản trở, ngăn cản

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrain
(2) to control

Từ điển Trung-Anh

variant of 按捺[an4 na4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 按捺[an4 na4]